gấp thời gian gấp lắm rồi, không nói kỹ được
时间仓猝,来不及细说了
gấp bức thư lại bỏ vào bì thư.
把信叠好装在信封里。
gấp rút lên đường
赶路
gấp rút hoàn thành nhiệm vụ
赶任务
gấp rút.
急促急。
quẹo gấp.
急转弯。
đi gấp.
兼程。
sửa gấp.
抢修。
thu hoạch gấp, gieo trồng nhanh.
抢收抢种。
cô ấy gấp xong bức thư, bỏ vào phong bì.
她把信折好,装在信封里。
- 折叠 <把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起。>