gạc The stag grows fresh antlers every year
- (y học) (từ gốc tiếng Pháp là Gaze) gauze
Antiseptic gauze
gạc danh từ
- chỗ cành cây tách thành hai, ba cành nhỏ hơn
gạc cây
- sừng già phân nhánh của hươu, nai
gạc nai
- vải thưa, nhẹ, vô trùng để đặt lên vết thương, dưới bông băng, khi băng bó
khử trùng miếng gạc
động từ
gạc tên trong danh sách
gạc - (động vật học) bois; ramure
les bois d'un cerf ; ramure d'un cerf
gaze à pansement
rayer un nom de la liste
biffer un mot ; raturer un mot
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt