Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gương
glass; looking-glass; mirror
Sửa
tóc
trước
gương
To do one's hair before the glass
Gương
soi
khi
cạo râu
Shaving mirror
Gương
vẫn
còn
nghiêng
,
hãy
đặt
ngay
lại
!
The mirror is still crooked, straighten it!
example; model; pattern
Con
đang
nêu
gương
xấu
cho
em
con
rồi
đấy
You're setting your little brother a bad example
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
gương
Kỹ thuật
mirror
Toán học
mirror
Vật lý
mirror
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gương
danh từ
vật bằng thuỷ tinh, phản xạ ánh sáng tốt
gương soi; gương kính thiên văn
mẫu mực, cần noi theo
nêu những gương học tốt để con noi theo
bề mặt luôn chuyển dịch trong tiến trình khai thác mỏ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gương
miroir; glace
Gương
bỏ
túi
miroir de poche
Soi
gương
se regarder dans une glace
Tủ
gương
armoire à glace
modèle; exemple
Gương
tốt
bon exemple
Gương
khiêm tốn
modèle de modestie
xem
gương sen
gương
tày
liếp
mauvais exemple notoire
gương
vỡ
lại
lành
bonheur disparu qui s'est retrouvé
theo
gương
ai
marcher sur les brisées de qqn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gương
标兵 <比喻可以作为榜样的人或单位。>
nêu gương
树立标兵
表 <榜样;模范。>
法则 <模范;榜样。>
范例 <可以当做典范的事例。>
副 <用于面部表情。>
gương mặt tươi cười
一副笑脸
镜 <有光滑的平面,能照见形象的器具,古代用铜铸厚圆片磨制,现在用平面玻璃镀银或镀铝做成。>
gương soi để mặc quần áo.
穿衣镜。
sóng phẳng lặng như gương.
波平如镜。
镜子 <有光滑的平面,能照见形象的器具,古代用铜铸厚圆片磨制,现在用平面玻璃镀银或镀铝做成。>
楷模 <榜样; 模范。>
妆奁 <女子梳妆用的镜匣。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt