Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gói
pack; parcel; bundle; packet
Gói
thuốc
lá
Cigarette packet; cigarette pack
to pack; to parcel up; to bundle; to wrap
Gói
hàng hoá
To pack up one's wares
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
gói
Tin học
pack, wrap
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
gói
động từ
bọc kín một vật bằng giấy, vải
gói quà tặng bạn
thu gọn trong phạm vi
nói gói gọn một câu
Về đầu trang
danh từ
những vật được gói chung lại
gói thuốc; gói kẹo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gói
empaqueter; emballer
Gói
quần áo
lại
empaqueter du linge ; emballer les vêtements
résumer
Gói
lại
một
câu
résumer en une phrase
paquet
Gói
quần áo
paquet de vêtements
Gói
thuốc lá
paquet de cigarettes
người
gói
empaqueteur ; emballeur
sự
gói
empaquetage ; emballage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gói
绑 <用绳、带等缠绕或捆扎。>
包 <用纸、布等裹起来。>
gói bánh vằn thắn
包 饺子
包袱 <用布包起来的包儿。>
包裹 <包扎。>
包扎 <包裹捆扎。>
袋 <量词,用于水烟或旱烟。>
một bao thuốc lá; một gói thuốc lá.
一袋烟。
幞 <同'袱'。>
襆 <包扎。>
卷 <(卷儿)裹成圆筒形的东西。>
gói sách thành một gói gởi đi.
把书裹成一个卷儿寄出去。
捆 <用绳子等把东西缠紧打结。>
gói hành lý.
捆行李。
捆扎 <把东西捆在一 起 ,使不分散。>
khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
这批货物运送的时候,应该妥为包装捆扎。
荮 <用草绳绑扎的碗、碟等,一捆叫一荮。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt