Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
góc độ
angle; point of view
Nhìn
vấn đề
dưới
nhiều
góc độ
khác nhau
To look at the problem in different ways/from different angles
Đánh giá
một
bộ phim
dưới
góc độ
một
khán giả
truyền hình
To appraise a film from the point of view of a televiewer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
góc độ
danh từ
nhận xét sự vật, sự việc theo chiều hướng nào đó
dưới góc độ y khoa, tóc không có tác dụng gì với sức khoẻ con người
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
góc độ
(nghĩa bóng) angle
Nhận xét
vấn đề
dưới
góc độ
riêng biệt
considérer la question sous un angle particulier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
góc độ
角度 <看事情的出发点。>
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
如果光从自己的角度来看问题,意见就难免有些片面。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt