gàn - cracked ; crack-brained ; cuckoo; moonstruck; screwball; barmy; batty; not right in one's head
gàn động từ
Anh ấy làm thế là đúng, sao lại gàn?
tính từ
- có những suy nghĩ, hành động ngang tàng, khàc ngươi
tính hơi gàn, gàn dở
gàn - déconseiller; dissuader; détourner
- maniaque; toqué; toctoc; maboul; cinglé; tapé; sonné; timbré; zinzin
- (redoublement; sens atténué) un peu maniaque; un peu toqué
gàn - 冬烘 <(思想)迂腐,(知识)浅陋(含讽刺意)。>
thầy đồ gàn
冬烘先生
người này hơi gàn.
这人有点倔巴。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt