gà vịt Poultry farm
Poultry farmer; Poultryman
Poulterer ; Poultry dealer
Poultry yard
Poultry farming
gà vịt danh từ
- chỉ chung những con vật có cánh, có hai chân nuôi trong nhà, nói chung
đuổi gà vịt vào chuồng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt