<
Trang chủ » Tra từ
fury  
['fjuəri]
danh từ
  • cơn giận dữ điên cuồng và mãnh liệt; cơn điên tiết; sự thịnh nộ
đang cơn giận dữ
giận đến nỗi không nói được
  • trạng thái hoặc tình trạng xúc động cao độ, nhất là giận dữ và vui sướng
anh ấy ở trong trạng thái giận dữ không kiềm chế nổi
bà ấy nổi khùng khi tôi không cho vay đồng nào
  • sức mạnh hoặc sự dữ dội của hành động, thời tiết.......
sức mạnh của cơn bão đã giảm xuống
sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
tính chất ác liệt của trận đánh
  • người giận dữ hung tợn (nhất là đàn bà hoặc con gái); sư tử Hà đông
  • ( The Furies ) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, được đưa từ địa ngục lên để trừng trị tội ác
      • với cố gắng, tốc độ, sự tập trung.... lớn; như điên
anh ấy chạy như điên để kịp lên xe búyt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt