further tính từ, cấp so sánh của far ở phía bên kia của quả đồi
cần thêm sự giúp đỡ
giáo dục bổ túc
một hay hai chi tiết thêm nữa
cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far đi xa hơn nữa
cách đây không đến một kilômét
tôi không biết gì thêm nữa
ngoại động từ
- đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
đẩy mạnh một phong trào
further further
additional,
more, extra, added, supplementary, auxiliary
advance,
promote, foster, broaden, expand, spread, extend, help, boost
antonym: prevent
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt