furrow danh từ
- rãnh cắt dài hẹp trên mặt đất (nhất là bởi một lưỡi cày); luống cày
luống cày đang đợi người gieo trồng
- nếp nhăn; vết nhăn trên da
những vết nhăn hằn sâu trên trán anh ta
- hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã
ngoại động từ
những cánh đồng mới cày
trán nhăn vì tuổi già
furrow Hoá học
- rãnh, luống, đường đứt gãy, nếp nhan; đường rẽ nước
Kỹ thuật
- rãnh, luống, đường đứt gãy, nếp nhăn; đường rẽ nước
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- nếp nhăn; rãnh dọc, đường soi, đường rạch
furrow furrow
channel,
gully, groove, rut, trough, undulation, crease, line
wrinkle,
crease, gather, draw, contract
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt