<
Trang chủ » Tra từ
funny  
['fʌni]
tính từ
  • buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
  • là lạ, khang khác
có một cái gì là lạ trong việc này
      • điều không được chấp thuận
      • buồn cười vì tếu
      • buồn cười vì quái đãng
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
  • ( số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
  • thuyền một người chèo
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt