funny tính từ
- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
có một cái gì là lạ trong việc này
- điều không được chấp thuận
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
- ( số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
funny funny
humorous,
hilarious, amusing, comical, comic, droll, witty, facetious, waggish (US,
informal), sidesplitting, uproarious
antonym: serious
odd,
strange, weird, curious, peculiar, perplexing, unusual
antonym: normal
quaint,
unconventional, eccentric, quirky, odd, peculiar, off-the-wall (informal),
offbeat
unwell,
sick, nauseous, faint, giddy (dated), peculiar, poorly (UK, informal)
joke,
pun, witticism, gag (informal), jest (literary), bon mot
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt