fund danh từ
- kho hay nguồn dự trữ cái gì
một kho truyện cười, kiến thức, kinh nghiệm
- món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ
quỹ cứu tế
quỹ lương hưu; quỹ hưu bổng
quỹ trùng tu nhà thờ
- ( số nhiều) nguồn tài chính; tiền bạc
ngân quỹ của chính phủ
Tôi đang thiếu tiền, nên tuần sau sẽ trả cho anh
có tiền, nhiều tiền
- ( số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
- chuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố định
- cấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ
chính phủ đang tài trợ cho một kế hoạch chống thất nghiệp khác
funds Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
funds funds
coffers,
reserves, assets, capital, resources, money, treasury
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt