full-time tính từ & phó từ
- về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần
việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng
sự sản xuất cả ba ca trong ngày
làm việc đầy đủ thời gian
full-time Kinh tế
Kỹ thuật
full-time full-time
around
the clock, permanent, round-the-clock, twenty-four-hour, day and night,
twenty-four-hour-a-day
antonym: part-time
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt