Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
Phản nghĩa
|
tính từ
|
Tất cả
frontière
danh từ giống cái
biên giới
Passer
la
frontière
vượt biên giới
Défendre
ses
frontières
bảo vệ biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
Les
frontières
des
vertus
et
des
vices
ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu
Aux
frontières
de
la
vie
et
de
la
mort
ở ranh giới giữa sự sống và cái chết
sans
frontières
không biên giới, quốc tế
Médecins
sans
frontières
thầy thuốc quốc tế
Về đầu trang
Phản nghĩa
Centre
,
intérieur
,
milieu
.
Về đầu trang
tính từ
(ở) biên giới
Province
frontière
tỉnh biên giới
Zone
frontière
vùng biên giới
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt