friendly tính từ
- thân mật, thân thiết, thân thiện
một nụ cười thân mật
có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
hội ái hữu
cuộc đấu giao hữu
hệ thống máy điện toán tiện lợi cho người dùng
- (tôn giáo) ( Friend ) thuộc phái Quây-cơ
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-đôn)
friendly friendly
welcoming,
approachable, outgoing, responsive, sociable, open, pleasant, kindly,
affable
antonym: unfriendly
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt