Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
fourreau
danh từ giống đực
bao, vỏ
Fourreau
d'épée
bao kiếm
Tirer
l'épée
du
fourreau
rút kiếm ra khỏi vỏ
Fourreau
de
parapluie
bao ô
(động vật học) bao dương vật (ở ngựa)
áo dài bó sát người (của nữ)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt