found thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
xây dựng một thành phố mới
thành lập một đảng
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
found Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- giũa mịn ba cạnh; nung chảy, nấu chảy; giũa
found found
originate,
set up, create, start, bring into being, initiate, institute, establish
antonym: close
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt