Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
foule
danh từ giống cái
đám đông
Fendre
la
foule
rẽ đám đông
Se
mêler
dans
la
foule
trà trộn vào đám đông
La
foule
des
curieux
đám đông những người tò mò
quần chúng
La
voix
de
la
foule
tiếng nói quần chúng
đám, loạt, đống
Une
foule
de
faits
một loạt sự kiện
Une
foule
de
visiteurs
một đám khách
Une
foule
de
travaux
một đống việc
en
foule
nhiều, thành đám đông, lũ lượt
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt