Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
fortress
danh từ
pháo đài
flying
fortress
pháo đài bay
Về đầu trang
ngoại động từ
(thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fortress
fortress
fortress
(n)
stronghold
, fort, citadel, fortification, bastion, castle
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt