forth phó từ
- về phía trước, ra phía trước, lộ ra
đi đi lại lại, đi tới đi lui
trổ lá (cây)
đưa ra một vấn đề
(hàng hải) ra khơi
- và những thứ tương tự như thế; vân vân
họ bàn về việc đầu tư, tình hình thị trường chứng khoán và vân vân
giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
forth Kỹ thuật
- về phía trước; từ nay về sau
Toán học
- về phía trước; từ nay về sau
forth forth
onward,
forward, ahead
antonym: back
out,
into view, into the open, into the world
antonym: back
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt