form danh từ
- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
- (triết học) hình thức, hình thái
hình thức và nội dung
- hình thức (bài văn...), dạng
dưới mọi hình thức
hình thái đúng của từ
hình thái phủ định
hình thái khẳng định
hình thái hạn định
lớp sáu
- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
theo đúng thể thức
cách cư xử đúng lề thói
cách cư xử không đúng lề thói
thể thức viết hoặc nói
- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
- (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
sức khoẻ tốt, sung sức
không khoẻ, không sung sức
rất phấn khởi
- (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)
ngoại động từ
- làm thành, tạo thành, nặn thành
- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
rèn luyện trí óc
- tổ chức, thiết lập, thành lập
tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
thành lập chính phủ mới
thành lập một liên minh
- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
hình thành một kế hoạch
hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
- (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
xếp thành hàng
- (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)
nội động từ
- thành hình, được tạo thành
thói quen của anh ta đang thành nếp
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt