<
Trang chủ » Tra từ
forfeit  
['fɔ:fit]
danh từ
  • tiền phạt, tiền bồi thường
  • vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
tính từ
  • bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
  • để mất, mất quyền
mất lòng quý trọng của ai
mất hạnh phúc
  • bị tước, bị thiệt, phải trả giá
bị tước bỏ bằng lái xe
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt