forfeit danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường
- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
tính từ
- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
mất lòng quý trọng của ai
mất hạnh phúc
- bị tước, bị thiệt, phải trả giá
bị tước bỏ bằng lái xe
forfeit forfeit
penalty,
forfeiture, loss, penalization, punishment, fine
surrender,
sacrifice, give up, part with, go without, forgo
pay
for, be deprived of, be stripped of, pay with, lose
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt