forest ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
forest Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
- rừng (đồ thị không chu trình)
Xây dựng, Kiến trúc
forest forest
woods,
woodland, forestry, timberland, plantation, jungle
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt