fool danh từ
- món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
- người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
- được giao làm một việc hoài công
- sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
- không chịu nổi những trò ngu xuẩn
- làm điều gì đó mà không hề nhận được lời khen hoặc lời cám ơn; làm đầy tớ không công
- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
- không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
- làm cho ai hoá thành một thằng xuẩn ngốc
- người khôn ngoan không cần bác sĩ
- làm trò vớ vẩn, làm trò ngố
- ngày 1 tháng 4, ngày nói dối
tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish
ngoại động từ
- lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)
phỉnh ai làm việc gì
- ( + away ) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)
lãng phí thời gian (một cách ngu dại)
nội động từ ( (thường) + about , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + around ) - làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian
fool fool
boob
(informal), chump (US, informal), sucker (informal), fall guy (slang), dupe, mug
(UK, slang)
antonym: sage
(literary)
jester,
clown, comedian, entertainer, comic, joker
monkey,
dupe, ass, laughingstock, butt, buffoon, figure of fun
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt