Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
food
danh từ
bất cứ chất nào mà con người hay động vật ăn hay uống hoặc thực vật hấp thụ để duy trì sự sống và phát triển; lương thực
a
shortage
of
food
in
some
countries
sự thiếu lương thực ở một số nước
chất rắn, đặc thuộc loại này; thức ăn
we
cannot
survive
without
food
and
drink
chúng ta không thể sống nếu không có thức ăn và nước uống
food
and
clothing
ăn và mặc
loại thức ăn cụ thể
the
food
there
is
excellent
món ăn ở đó thật tuyệt
mental
(
intellectual
)
food
món ăn tinh thần
breakfast
food
thức ăn điểm tâm
baby
food
thức ăn cho trẻ em
health
food
thức ăn bổ
frozen
foods
thức ăn đông lạnh
processed
foods
thức ăn đã chế biến
food
value
giá trị dinh dưỡng
food
for
thought
điều đáng suy nghĩ
to
become
food
for
fishes
chết đuối, làm mồi cho cá
to
become
food
for
worms
đi ngủ với giun; chết
food
for
powder
(xem)
powder
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
food
Kỹ thuật
thức ăn, thực phẩm; sự nuôi dưỡng
Sinh học
thức ăn
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
food
food
food
(n)
nourishment
, nutrition, nutriment, diet, sustenance, nutrients
staple
, foodstuff, fare, provisions, groceries, chow (slang), rations, cuisine, fodder, grub (informal), victuals
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt