folly danh từ
- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười
làm việc đó hết sức điên rồ
- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)
folly folly
foolishness,
madness, idiocy, silliness, craziness (informal), recklessness, irrationality,
stupidity, foolhardiness, imprudence
antonym: prudence
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt