Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
follicle
danh từ
(giải phẫu) nang
(thực vật học) quả đại
(động vật học) cái kén
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
follicle
Kỹ thuật
bao, túi, nang
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
follicle
follicle
follicle
(n)
sac
, cavity, gland, hair follicle
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt