Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
follet
tính từ
(thân mật) tàng tàng, gàn
cheveux
follets
tóc gáy
esprit
follet
ma xó
feu
follet
ma trơi
poil
follet
lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)
Về đầu trang
danh từ giống đực
ma xó
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt