Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
folder
danh từ
dụng cụ gập giấy
bìa cứng (làm cặp giấy)
( số nhiều) kính gấp
tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
folder
Kỹ thuật
máy uốn gấp; thợ uốn gấp
Tin học
danh mục Trong Finder của Macintosh, đây là biểu tượng màn hình tượng trưng cho một cặp đựng tài liệu trên mặt bàn, và bạn có thể xếp các tệp vào đó sao cho khi hiển thị không bị lộn xộn chồng chéo giữa các tệp.
Xây dựng, Kiến trúc
máy uốn gấp; thợ uốn gấp
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
folder
folder
folder
(n)
binder
, file, ring binder, looseleaf folder
file
, dossier, sleeve, heading, box file, wallet, case, organizer
pack
, packet, wallet, dossier, file, portfolio
wallet
, file, case, holder
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt