flute danh từ
- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
nội động từ
- nói thánh thót, hát thánh thót
ngoại động từ
- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
flute Hoá học
- đường khía, rãnh, máng // đt. làm thành rãnh, khìa, rãnh
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
- rãnh; khía; rãnh cắt, xẻ rãnh, tạo khía
flute flute
groove,
channel, indentation, line, furrow, corrugation, pleat
antonym: ridge
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt