Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
flour
danh từ
bột, bột mì
Về đầu trang
ngoại động từ
rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
flour
Hoá học
bột
Kỹ thuật
bột mịn; nghiền thành bột
Sinh học
bột
Xây dựng, Kiến trúc
bột mịn; nghiền thành bột
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flour
flour
flour
(v)
dust
, cover, coat, sprinkle, dredge
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt