floor danh từ
đáy đại dương
- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị))
để cho ai phát biểu ý kiến
phát biểu ý kiến
giành quyền phát biểu, chiếm diễn đàn
- tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
ngoại động từ
lát sàn bằng ván gỗ thông
- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
- vượt qua một cách thắng lợi
làm được bài thi
floor Hoá học
- nền, đáy, móng, sàn; thân quặng nằm ngang
Kỹ thuật
- đáy (biển sông); sàn; mặt bằng đáy, công trình, bề mặt; mặt phẳng; bậc (địa tầng)
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- đáy (biển sông); sàn; mặt bằng đáy, công trình, bề mặt; mặt phẳng; bậc (địa tầng)
floor floor
story,
level, deck
ground,
bottom, base, level, surface, flat
stun,
stump, baffle, bewilder, stagger, flabbergast (informal), confound, amaze,
astonish, stupefy, astound, flummox (informal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt