flooding danh từ
- sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
flooding Hoá học
- ngập nước, rót tràn, pha loãng
Kỹ thuật
- sự ngập nước, sự làm ngập nước, sự ngập lụt, sự úng; sự tưới nước
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự ngập nước, sự làm ngập nước, sự ngập lụt, sự úng; sự tưới nước
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt