flat danh từ
- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
lòng bàn tay
- miền đất thấp, miền đầm lầy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat-car )
- (sân khấu) phần phông đã đóng khung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
tính từ
mái bằng
mũi tẹt
đĩa nông
- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
điều hoàn toàn vô nghĩa
sự từ chối dứt khoát
dứt khoát là như vậy!
- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
câu đùa vô duyên
bia nhạt
chợ búa ế ẩm
- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
phó từ
ngã sóng soài
nằm sóng soài
thất bại thảm hại, thất bại ê chề
- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
nói thẳng với ai rằng
gõ đúng ba trăm chữ trong mười phút
flat Hoá học
- miền đất phẳng, bãi cạn, vỉa nằm ngang
Kỹ thuật
- phẳng; bẹt; miền đất phẳng, bãi cạn, vỉa nằm ngang
Sinh học
Tin học
- bằng phẳng
Thiếu tính kết cấu; bị tước bỏ những thông tin về cấu trúc để duy tìm thông tin có hiệu quả hơn. Một hệ thống tệp tin không có thư mục phụ, trong đó các tệp được nhóm lại một cách được gọi là bằng phẳng, cũng giống như chương trình quản lý cơ sở dữ liệu không có khả năng xếp đặt dữ liệu vào trong một xêry các bảng có quan hệ lẫn nhau. Các cấu trúc thông tin bằng phẳng chiếm ít chỗ của bộ nhớ, và được dùng phổ biến trong các máy tính cũ chỉ có 64 K RAM hoặc ít hơn.
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- mặt phẳng; miền đất phẳng, đồng bằng; lòng sông
flat flat
level,
even, smooth, plane, horizontal, flush, uniform, regular
antonym: uneven
unexciting,
dreary, monotonous, dull, lifeless, tedious, boring, uninteresting, stale,
insipid
antonym: exciting
downright,
absolute, total, categorical, out-and-out, emphatic, point-blank, unequivocal,
complete, utter, unqualified, thorough, definite
antonym: equivocal
fixed,
preset, invariable, nonnegotiable, predetermined, set
antonym: variable
suite,
studio, penthouse, apartment, rooms, maisonette, bedsit
surface,
plane, level, face, blade
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt