Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
flasque
tính từ
nhão, mềm nhão
Chair
flasque
thịt nhão
Caractère
flasque
tính khí mềm nhão
Về đầu trang
phản nghĩa
Dur
,
ferme
,
raide
,
rigide
,
tendu
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt