Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
five
tính từ
năm
to
be
five
lên năm (tuổi)
Về đầu trang
danh từ
số năm
bộ năm
con năm (quân bài, con súc sắc)
đồng năm bảng Anh
( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
đội bóng rổ ( 5 người)
( số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
five
Kỹ thuật
năm
Toán học
năm
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt