fiscal tính từ
- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
chính sách tài chính của chính phủ
danh từ
- viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
- ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý
fiscal Kỹ thuật
- thu nhập công cộng; tài chính
Toán học
- thu nhập công cộng; tài chính
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt