Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
firth
Cách viết khác :
frith
[friθ]
danh từ
vịnh hẹp
cửa sông
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
firth
Hoá học
vịnh hẹp, cửa sông
Kỹ thuật
vịnh hẹp, cửa sông
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firth
firth
firth
(n)
estuary
, inlet, fjord, sound, river mouth, creek
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt