Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
finger
danh từ
ngón tay
ngón tay bao găng
vật hình ngón tay (trong máy...)
to
burn
one's
fingers
to
get
one's
fingers
burnt
bị thất thế, bị thua thiệt
to
cross
one's
fingers
hy vọng
to
pull
one's
fingers
out
làm khẩn trương hơn
to
let
something
slip
through
one's
fingers
buông lỏng cái gì
to
lay
a
finger
on
sờ vào, mó vào
to
snap
one's
finger
búng ngón tay tách tách
to
lift
(
stir
)
a
finger
nhích ngón tay (là được)
to
look
through
one's
fingers
at
vờ không trông thấy
my
fingers
itch
tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
his
fingers
are
all
thumbs
(xem)
thumbs
to
put
one's
finger
on
vạch đúng (những cái gì sai trái)
to
turn
(
twist
)
someone
round
one's
finger
mơn trớn ai
with
a
wet
finger
dễ dàng, thoải mái
to
have
a
finger
in
every
pie
có liên can (dính líu)
to
have
one's
fingers
in
the
till
thụt két, biển thủ công quỹ
to
work
one's
fingers
to
the
bone
cật lực làm việc
sticky
fingers
nhám tay, hay ăn cắp vặt
Về đầu trang
ngoại động từ
sờ mó
to
finger
a
piece
of
cloth
sờ xem một tấm vải
ăn tiền, ăn hối lộ
to
finger
someone's
money
ăn tiền của ai
đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
to
finger
the
piano
đánh pianô
ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
finger
Hoá học
ngón tay; tay vịn, tay quay
Kỹ thuật
ngón tay; tay vịn, tay quay
Sinh học
ngón tay
Tin học
ngón tay
Toán học
ngón tay; kim (chỉ)
Xây dựng, Kiến trúc
chốt, ngón; kim chỉ (máy đo); căn lá
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finger
finger
finger
(n)
digit
, limb, member, extremity
portion
, slither, slice, bit, smidgen (informal), helping
antonym:
hunk
finger
(v)
identify
, inform on, point to, pick out, name, grass on (UK, slang), point out
handle
, touch, feel, manipulate, toy with, fiddle with, pick up
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt