find danh từ
- sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
ngoại động từ
- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
được chiếu cố
- nhận thấy, xét thấy, thấy
sáng nay anh thấy người thế nào?
thấy cần thiết phải làm việc gì
- thấy có (thời gian, can đảm...)
tôi không thấy có thời gian để đọc
thấy có can đảm để làm việc gì
không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
quả đấm trúng cằm hắn
cung cấp cho ai quần áo
được cung cấp đầy đủ về thức ăn
được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
- (pháp lý) xác minh và tuyên bố là có tội
xác minh và tuyên bố ai có tội
- thấy được sở trường năng khiếu của mình
- tìm được con đường đi tới...
- phê phán ai một cách gay gắt
- diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình
- thừa nhận thực trạng của ai
- liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt