Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
find
danh từ
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
a
sure
find
nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
vật tìm thấy
Về đầu trang
ngoại động từ
thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
nhận, nhận được, được
to
find
favour
được chiếu cố
nhận thấy, xét thấy, thấy
how
do
you
find
yourself
this
morning
?
sáng nay anh thấy người thế nào?
to
find
it
necessary
to
do
something
thấy cần thiết phải làm việc gì
thấy có (thời gian, can đảm...)
I
can't
find
time
to
read
tôi không thấy có thời gian để đọc
to
find
courage
to
do
something
thấy có can đảm để làm việc gì
nobody
can
find
it
in
his
heart
to
do
that
không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
the
blow
found
his
chin
quả đấm trúng cằm hắn
cung cấp
to
find
someone
in
clothes
cung cấp cho ai quần áo
to
be
well
found
in
food
được cung cấp đầy đủ về thức ăn
all
found
được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
(pháp lý) xác minh và tuyên bố là có tội
to
find
somebody
guilty
xác minh và tuyên bố ai có tội
to
find
out
khám phá ra, tìm ra
phát minh ra
giải (một vấn đề)
to
find
out
about
hỏi về, tìm hiểu về
to
find
one's
account
in
lợi dụng
to
find
one's
feet
đi đứng được
(nghĩa bóng) tự lực được
to
find
a
true
bill
(xem)
bill
to
find
oneself
thấy được sở trường năng khiếu của mình
tự cung cấp cho mình
to
find
one's
way
to
..
tìm được con đường đi tới...
to
be
found
wanting
tỏ ra yếu kém
to
find
fault
with
sb
phê phán ai một cách gay gắt
to
find
one's
voice
/
one's
tongue
diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình
to
find
one's
match
gặp phải đối thủ lợi hại
to
take
sb
as
one
finds
thừa nhận thực trạng của ai
to
find
one's
own
level
liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
find
Hoá học
tìm, dò
Kỹ thuật
tìm kiếm
Tin học
tìm kiếm
Toán học
tìm, dò
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
find
find
find
(n)
discovery
, bargain, treasure trove, treasure, novelty, invention
find
(v)
discover
, locate, come across, hit upon, unearth, uncover, stumble on, light on
obtain
, realize, attain, understand, acquire, get, achieve, get a hold of, get hold of
recover
, regain, get back, retrieve, discover, locate
antonym:
lose
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt