<
Trang chủ » Tra từ
filter  
['filtə]
danh từ
  • cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
  • (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
  • (rađiô) bộ lọc
  • (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
  • đèn tín hiệu cho phép rẽ trái
ngoại động từ ( (cũng) filtrate )
  • lọc
nội động từ ( (cũng) filtrate )
  • ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
  • tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
  • nối (vào đường (giao thông))
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt