Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
film
danh từ
màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
phim, phim ảnh, phim xi nê
to
be
in
films
đóng phim
(
the
films
) buổi chiếu bóng
vảy cá (mắt)
màn sương mỏng
sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)
Về đầu trang
ngoại động từ
phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng
che đi, làm mờ đi
quay thành phim
to
film
one
of
Shakespeare's
plays
quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim
he
filmed
the
students
performing
a
chemistry
experiment
ông ấy quay phim các sinh viên đang làm thí nghiệm hoá học
Về đầu trang
nội động từ
bị che đi, bị mờ đi
quay thành phim
this
play
films
well
kịch này quay thành phim rất hay
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
film
Hoá học
màng, lớp, phim ảnh
Kỹ thuật
phim; màng mỏng; sợi nhỏ, tơ nhỏ
Sinh học
màng
Tin học
phim
Toán học
phim, màng
Xây dựng, Kiến trúc
phim; màng mỏng; sợi nhỏ, tơ nhỏ
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
film
danh từ giống đực
phim
Rouleau
de
film
cuộn phim
Film
en
noir
et
blanc
phim trắng đen
Film
en
couleur
phim màu
Film
comique
phim hài
Film
panoramique
et
stéréophonique
phim nổi màn ảnh rộng
Film
stéréoscopique
phim hình nổi
Film
stéréophonique
phim âm nổi
Film
documentaire
phim tài liệu
Film
de
vulgarisation
scientifique
phim phổ biến khoa học
Film
de
science-fiction
phim khoa học viễn tưởng
Film
doublé
phim lồng tiếng
Film
policier
phim trinh thám
Film
publicitaire
phim quảng cáo
Film
d'actualités
phim thời sự
Film
d'enseignement
phim giảng dạy
Film
d'animation
phim hoạt hình
Film
d'actualité
phim thời sự
Film
de
court
métrage
phim ngắn
Film
de
long
métrage
phim dài
Film
radiographique
phim chụp X quang
Film
chirurgical
phim giải phẫu
Film
d'action
phim hành động
Film
muet
phim câm
Film
sonore
phim có âm thanh
Film
télévisé
phim truyền hình
Regarder
un
film
à
la
télévision
xem một bộ phim trên truyền hình
La
production
d'un
film
sự sản xuất một bộ phim
điện ảnh
Histoire
du
film
français
lịch sử nền điện ảnh Pháp
màng
Un
film
d'huile
một màng dầu
(nghĩa bóng) sự diễn biến
Le
film
des
événements
de
la
semaine
sự diễn biến thời sự trong tuần
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
film
film
film
(n)
movie
, motion picture (US, formal or technical), picture, flick (dated slang), big screen, silver screen
layer
, coat, coating, covering, sheet, skin, skim, glaze
film
(v)
record
, tape, capture, shoot, video, take, image
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt