fighting danh từ
- sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến
- lời thách đấu, lời khiêu chiến
fighting fighting
aggressive,
belligerent, pugnacious, hostile, rebellious, struggling
antonym: pacifist
combat,
hostility, unrest, warfare, violence, war
antonym: peace
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt