field danh từ
- bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
giữ vững trận địa
bắt đầu hành quân
- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
lĩnh vực nghệ thuật
nhãn quan rộng rãi
từ trường
điện trường
ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
nội động từ
- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng ( crickê)
- không để bị ràng buộc, giữ thế thủ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt