festive tính từ
- thuộc hoặc thích hợp với ngày lễ, ngày hội
ngày hội
mùa lễ hội
cả thành phố ở trong tâm trạng ngày hội
festive festive
celebratory,
cheerful, joyful, jolly, jovial, merry, happy, festal, gala
antonym: sad
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt