ferme tính từ
thịt chắc
đất rắn chắc
làm cho rắn chắc, củng cố
em bé này đứng đã vững
giọng quả quyết
lời văn học rắn rỏi
cương quyết trong các quyết định của mình
hãy cương quyết đối với các cháu
hàng bông đứng giá
sự bán đoạn
- không lùi bước; cương nghị
phó từ
đinh đóng chắc
nói quả quyết rắn rỏi
tranh cãi dữ
làm việc nhiều
danh từ giống cái
- ( Bail à ferme ) hợp đồng cho lĩnh canh; hợp đồng cho thuê đất để canh tác
- ruộng đất lĩnh canh, trang trại
trại chăn nuôi
- sự trưng thuế, sự thâu thuế
- (sân khấu) cảnh dựng trên khung có thể kéo tầng dưới sàn lên được
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt