fencing danh từ
- hàng rào; vật liệu làm hàng rào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
fencing fencing
fence,
railing, paling, trellis, barrier, chainlink fencing, palisade, rail
repartee,
banter, wordplay, raillery
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt