fence danh từ
hàng rào cây xanh
hàng rào dây thép
- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian
- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
- vào hùa với người thắng cuộc
- trung lập, chẳng đứng về bên nào
nội động từ
- nhảy rào, vượt rào (ngựa)
- lảng tránh, đánh trống lảng
lảng tránh một câu hỏi
ngoại động từ
- ( (thường) + off , out ) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
fence Hoá học
- lan can, rào chắn, tường chắn, lá chắn
Kỹ thuật
- lan can, rào chắn, tường chắn, lá chắn
Sinh học
Tin học
Xây dựng, Kiến trúc
- thước dẫn (hướng); vỏ che; che, chắn
fence fence
barrier,
boundary, hurdle, hedge, railing, enclosure, screen, paling, trellis, palisade,
rail, barricade
enclose,
hedge, shut in, restrict, confine, surround, encompass, gird (literary),
pen
antonym: open
up
evade,
parry, feint, dodge, fight off, contest
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt