feeding danh từ
- sự cung cấp chất liệu cho máy
- (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn
feeding Hoá học
Kỹ thuật
- sự cho ăn, sự nuôi; sự bồi dưỡng; sự cung cấp; sự chạy dao; sự tiếp liệu; sự cấp phôi
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự chạy dao; sự tiếp liệu; sự cấp phôi
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt